Vinakion Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinakion viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - metronidazol - viên nén - 250 mg

Vipimax 2 g thuốc bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vipimax 2 g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefepime - thuốc bột pha tiêm - 2g

Zokora viên nén dài bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zokora viên nén dài bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - spiramycin; metronidazol - viên nén dài bao phim - 375mg ; 250mg

Cefaclor 125mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefaclor 125mg thuốc cốm pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược s.pharm - mỗi gói 1,5 g chứa: cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125 mg - thuốc cốm pha hỗn dịch uống - 125 mg

Cefotiam 0,5 g Thuốc bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefotiam 0,5 g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefotiam (dưới dạng hỗn hợp cefotiam hydroclorid và natri carbonat tỉ lệ 83:17) 0,5 g - thuốc bột pha tiêm - 0,5 g

Cefriotal Inj. Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefriotal inj. bột pha tiêm

saint corporation - cefoperazon ( dưới dạng cefoperazon natri) 500mg; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg - bột pha tiêm - 500mg; 500mg

Celorstad kid Thuốc cốm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celorstad kid thuốc cốm

công ty cổ phần pymepharco - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - thuốc cốm - 125 mg

Klonaxol Bột pha tiêm, truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klonaxol bột pha tiêm, truyền

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - cefoperazon (dưới dạng cefoperazol natri) 1g - bột pha tiêm, truyền - 1g

Levofloxacin Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levofloxacin dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược Đại nam - mỗi 100ml dung dịch chứa: levofloxacin 500mg - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg